Đơn vị đo lường - St |
Đơn vị đo lường - St |
Apr 20 2010, 01:59 PM
Post
#1
|
|
Hoa cô đơn Group: Năng Động Posts: 5,417 Joined: 28-October 08 Member No.: 516 Country |
Đơn vị đo lường Chiều Dài 1 meter = 3.28 feet = 1.094 yards = 39.370 inches = 0.000621368 mile = 10 dm = 100 cm = 1000 mm = 1,000,000 micrometers = 1,000,000,000 nanometers = 1.057e-16 light year 1 inch = 0.0254 meter = 0.027778 yard = 0.08333366 foot = 0.0000157828 mile = 2.54001 cm = 25.4001 mm = 25400.1 micrometers = 25,400,099.999999 micrometer = 2.6848e-18 light year 1 foot = 0.3048 meter = 0.333333 yard = 11.999953 inches = 0.000189393 mile = 30.48 cm = 304.8 mm = 304800 micrometers = 3.22176e-17 light year 1 yard = 0.9144 meter = 3 feet = 35.999858 inches = 0.000568179 mile = 91.44 cm = 914.4 mm = 914400 micrometers = 9.665287e-17 light year 1 kilometer = 1,000 meter = 3280.840 feet = 39,369.924 inches = 0.621368875 mile = 100,000 cm = 1,000,000 mm = 1e9 micrometers = 1.057008707e-13 light year Diện Tích 1 sq meter = 10.763915 sq ft = 1.195991 sq yd = 1550.003 sq inc = 0.000001 sq km = 3.861018 e-7 sq mile = 10,000 sq cm = 1,000,000 sq mm = 1 e12 sq micro = 0.000247105 acre 1 sq inch = 0.00064516 sq meter = 0.00694444743 sq foot = 0.000771605 sq yard = 6.4516e-10 sq km = 2.4909748e-10 sq mile = 6.4515999999 sq cm = 645.16 sq mm = 645,160,000 sq micro = 1.594223699e-7 acre 1 sq foot = 0.092903 sq meter = 0.11111111111 sq yd = 143.999937999 sq inc = 9.2903e-8 sq km = 3.587e-8 sq mile = 929.03 sq cm = 92903 sq mm = 92,902,000,000 sq micro = 0.0000229568 acre 1 sq yard = 0.836127 sq meter = 9.0 sq foot = 1295.999 sq inc = 8.361269999e-7 sq km = 3.228302e-7 sq mile = 8361.269999 sq cm = 836127 sq mm = 836,127,000,000 sq micro = 0.0002066 acre 1 acre = 4,046.86 sq meter = 43,560.057264 sq foot = 4,840.006 sq yard = 0.00404686 sq km = 0.00156250 sq mile = 40,468,600 sq cm = 4,046,860,000 sq mm Thể Tích 1 liter = 1,000 cc (cubic cm) = 2.113378 pint = 0.035314 cub foot = 61.023610 cub inch = 1.056688 quart = 0.264172 gallon 1 pint = 0.473176 liter = 473.176 cc = 0.499999 quart = 0.1249999 gallon 1 quart = 0.946353 liter = 946,353 cc = 2.000002 pint = 0.250000 gallon 1 gallon = 3.785410 liter = 3,785.410 cc = 8.000004 pint = 3.999998 quart = 0.133681 cub foot = 230.999 cub inch 1 cubic foot = 28.3168 liter = 28,316.8 cc = 59.844 pint = 29.922 quart = 7.480 gallon 1 cubic yard = 764.555 liter = 764,555 cc = 1615.794 pint = 807.896 quart = 201.974 gallon 1 cubic inch = 0.016387 liter = 16.387 cc = 0.034632 pint = 0.017316 quart = 0.004329 gallon Trọng Lượng 1 kg (kilogram) = 1,000 gram = 0.001 ton = 2.204624 pound = 35.273990 ounce = 5,000 carat = 6.022e+26 atomic mass unit 1 gram = 0.001 kg = 0.000001 ton = 0.002204 pound = 0.035274 ounce = 5 carat = 6.022e+23 atomic mass unit 1 ton = 1,000 kg = 1,000,000 gram = 2,204.624 pound = 35,273.990 ounce = 5,000,000 carat = 6.022e+29 atomic mass unit 1 pound = 0.453592 kg = 453.592 gram = 0.000453592 ton = 16 ounces = 2,267.96 carat = 6.022e+26 atomic mass unit 1 ounce = 0.028349 kg = 28.3495 gram = 0.000028 ton = 0.0625 pound = 141.747 carat = 1.707245e+25 atomic mass unit 1 carrat = 0.0002 kg = 0.2 gram = 2.0e-7 ton = 0.000441 pound = 0.007054789 ounce = 1.204427e+23 atomic mass unit Ghi chú: Những con số trên đây được đăng tải cho sự tiện lợi của quý khách. Mặc dù đã cố gắng, chúng tôi có thể có sai sót và chúng tôi không bảo đảm con số chính xác. Xin quý khách kiểm chứng nhiều nguồn khác nhau trước khi xử dụng những số liệu trên cho những công việc cần độ chính xác. -------------------- ******* |
|
|
Lo-Fi Version | Time is now: 14th November 2024 - 01:38 PM |